CẠN LỜI, NGHẸN NGÀO, SỮNG SỜ, SỬNG SỐT ... (1)
----
Những từ này dịch sang tiếng Anh là gì, ngoài từ "speechless"?
----
Những từ này dịch sang tiếng Anh là gì, ngoài từ "speechless"?
Đó là một câu hỏi mà tôi hứa sẽ trả lời cho một bạn trẻ, mà đến giờ vẫn còn nợ. Vì chưa có thời gian tìm hiểu cặn kẽ.
Nhưng chờ mãi vẫn chẳng có thời gian, nên hôm nay tôi viết vội vài dòng để trả lời, hy vọng có một lúc khác sẽ viết kỹ hơn.
Trước hết, xin nêu một số từ đồng nghĩa với speechless trong tiếng Anh gồm có (ngoài speechless, tất nhiên):
- dumbfounded
- dumbstruck
- tongue-tied
- inarticulate
- silent
- at a loss for words
- wordless
- dazed
- aghast
...
- dumbstruck
- tongue-tied
- inarticulate
- silent
- at a loss for words
- wordless
- dazed
- aghast
...
Những từ này, ngoài nét nghĩa chung là "không nói được thành lời" "không còn lời để nói", đều có những nét nghĩa khác nhau, mà tôi sẽ giải thích từ từ sau.
(còn tiếp)
No comments:
Post a Comment